Bảng giá sơn nhà này chỉ mang tính chất tương đối, để tính toán được chính xác hơn các bạn hãy gọi 0979.317.166 để được tư vấn chi tiết !
STT | Nội dung công việc | ĐVT | Dao động | |
I | Phần sơn nước + Sơn dầu | Thấp nhất | Cao nhất | |
1 | Sơn tường, trần bằng sơn mịn Barton | m2 | 28,000 | 45,000 |
2 | Sơn tường, trần bằng sơn mịn Batex | m2 | 25,000 | 25,000 |
3 | Sơn tường, trần bằng sơn Dulux bóng | m2 | 70,000 | 70,000 |
4 | Sơn tường, trần bằng Dulux lau chùi hiệu quả | m2 | 45,000 | 45,000 |
5 | Sơn tường, trần bằng sơn Maxilite | m2 | 30,000 | 35,000 |
6 | Sơn dầu tổng hợp | m2 | 75,000 | 80,000 |
7 | Sơn chống thấm ngoài nhà Kova | m2 | 70,000 | 70,000 |
8 | Bả tường tường, trần | m2 | 25,000 | 28,000 |
9 | Nhân công chà lớp sơn cũ/ mài vôi tường, trần | m2 | 13,000 | 13,000 |
II | Ốp, lát, xây, trát, cán nền | |||
1 | Nhân công ốp, lát tường nền | m2 | 190,000 | 210,000 |
2 | Nhân công + vật tư ốp, lát tường nền | m2 | 320,000 | 350,000 |
3 | Xây, trát tường 110 | m2 | 420,000 | 550,000 |
4 | Xây, trát tường 220 | m2 | 620,000 | 620,000 |
5 | Xây trát tường bể nước | m2 | 480,000 | 480,000 |
6 | Xây gạch bo | md | 200,000 | 200,000 |
7 | Xây rãnh dẫn nước rộng 25cm, cao 25cm | md | 260,000 | 260,000 |
8 | Láng nền nhà bằng vữa xi măng cát đen | m2 | 120,000 | 120,000 |
9 | Rải lưới mắt cáo, cán vữa xi măng nền nhà | m2 | 250,000 | 250,000 |
10 | Tôn nền + đần nền + cán nền/ lát nền | m2 | 165,000 | 290,000 |
11 | Trát lại tường sau khi đã róc tường cũ ra | m2 | 140,000 | 155,000 |
12 | Trát bó, chèn, lắp ghép khuôn cửa chính ra vào mới (Cửa do chủ nhà mua) | Bộ | 500,000 | 500,000 |
III | Đổ bê tông, xây bể | |||
1 | Ghép cốp pha, đan thép đổ bê tông để bịt lỗ hở, thép Ø10 | m2 | 1,100,000 | 1,100,000 |
2 | Ghép cốp pha, đan thép đổ bê tông cầu thang, thép Ø10, xây bậc gạch lỗ | md | 1,700,000 | 1,700,000 |
3 | Đổ bê tông lanh tô cửa, thép Ø10 | Cái | 230,000 | 230,000 |
4 | Đào + xây bể phốt, bể nước, bể đẫy mỡ | m3 | 3,300,000 | 3,300,000 |
IV | Thi công tường trần thạch cao, trần nhựa, sàn gỗ, tấm Smarboad | |||
1 | Làm trần thạch cao, khung xương Vĩnh Tường, tấm Thái Lan | m2 | 170,000 | 205,000 |
2 | Làm trần thạch cao, khung xương Vĩnh Tường, tấm chịu nước, trần thả | m2 | 220,000 | 220,000 |
3 | Làm vách thạch cao, khung xương Vĩnh Tường, tấm Thái Lan | m2 | 250,000 | 260,000 |
4 | Làm vách thạch cao, khung xương Hà Nội tấm boral dày 9mm | m2 | 320,000 | 320,000 |
5 | Hàn thép hộp 3 mạ kẽm, Bắn vách thạch cao vào khung hộp 3 mạ kẽm đã có, tấm Thái Lan | m2 | 460,000 | 460,000 |
6 | Làm trần nhựa, khung tôn tráng kẽm | m2 | 110,000 | 117,000 |
7 | Làm sàn gỗ công nghiệp Việt Nam dày 0,8cm | m2 | 264,000 | 264,000 |
8 | Làm phào nẹp sàn gỗ | md | 40,000 | 40,000 |
9 | Bắn tấm Smartboard dày 16mm làm tấm lót sàn | m2 | 550,000 | 550,000 |
10 | Bắn tấm Smartboard dày 12mm làm vách tường. | m2 | 410,000 | 500,000 |
V | Chống thấm | |||
1 | Xử lý chống thấm bằng Sika | m2 | 150,000 | 150,000 |
2 | Xử lý chống thấm bằng Kova CT11A | m2 | 390,000 | 390,000 |
3 | Xử lý lại chỗ giếng trời bị thấm nước | Gói | 300,000 | 300,000 |
VI | Đục phá, tháo dỡ | |||
1 | Đập phá tường 220 + Chuyển phế thải đi | m2 | 245,000 | 245,000 |
2 | Đập phá tường 110 + Chuyển phế thải đi | m2 | 140,000 | 140,000 |
3 | Đục dỡ gạch ốp lát tường, nền | m2 | 80,000 | 110,000 |
4 | Đục phá mặt lát bàn bếp cũ, trát lại phẳng + Chuyển phế thải đi | Gói | 500,000 | 500,000 |
5 | Đục, khoan bệ bếp, gạch ốp lát của bệ bếp + Chuyển phế thải đi | Gói | 1,500,000 | 3,700,000 |
6 | Đục phá dỡ bể nước trên tầng + Chuyển phế thải đi | Gói | 1,000,000 | 3,500,000 |
7 | Đục phá dỡ đá Garito cầu thang | md | 130,000 | 130,000 |
8 | Tháo dỡ mái tôn cũ và hệ xà cũ | m2 | 80,000 | 80,000 |
9 | Dỡ, lột bỏ + Chuyển phế thải đi toàn bộ tấm thảm trải sàn và lau chùi tẩy bỏ keo sạch sẽ | m2 | 20,000 | 20,000 |
10 | Tháo dỡ trần nhựa + Chuyển phế thải đi | m2 | 40,000 | 40,000 |
11 | Róc tường + chuyển phế thái đi | m2 | 40,000 | 45,000 |
12 | Đục, róc gạch + Chuyển phế thải đi | m2 | 80,000 | 80,000 |
13 | Nhân công tháo vách nhôm kính | m2 | 80,000 | 80,000 |
VII | Hạng mục sắt, thép, kính | |||
1 | Hàn thép I120 làm cột và làm dầm | md | 325,000 | 520,000 |
2 | Hàn xà bằng thép hình I150 | md | 355,000 | 355,000 |
3 | Hàn thép hộp 4a500 hoặc thép V3 làm xà đỡ tấm sàn, chống võng. Bắn tấm Smartboard dày 16mm làm sàn. | m2 | 750,000 | 850,000 |
4 | Hàn hệ thép V3 | m2 | 250,000 | 250,000 |
5 | Hàn hệ sàn bằng thép hộp mạ kẽm, thép hộp 4 | m2 | 510,000 | 510,000 |
6 | Hàn thép hộp 90×90 | md | 150,000 | 150,000 |
7 | Hàn thép ống 90 làm trụ nhà | md | 210,000 | 210,000 |
8 | Hàn xương hộp 3 mạ kẽm dày 10mm và bắn vách tôn mát ra phía ngoài | m2 | 450,000 | 550,000 |
9 | Hàn xương hộp 3 mạ kẽm, bắn vách xi măng,tấm cemboard dày 14mm | m2 | 700,000 | 700,000 |
10 | Làm cầu thang bằng sắt, mặt bậc làm tôn nhám chống trơn | md | 1,045,000 | 1,270,000 |
11 | Lan can tay vịn cầu thang, ban công bằng thép mạ kẽm 4×8 | md | 580,000 | 650,000 |
12 | Hàn hoa sắt cửa sổ bằng thép | m2 | 380,000 | 380,000 |
13 | Hàn con sơn bằng thép V4 đỡ sàn phơi | Cái | 350,000 | 350,000 |
14 | Dây tăng đơ sắt trơn Ø 16 | md | 525,000 | 525,000 |
15 | Bắn lưới thép B40 khung V3 vào ô thép | m2 | 110,000 | 110,000 |
16 | Lắp dựng hàng rào sắt Ø12 | m2 | 380,000 | 410,000 |
17 | Bản mã hàn neo tường, neo chân cột | Cái | 50,000 | 50,000 |
18 | Máng tôn đặt dày 0,45 gấp rộng 15cm | m2 | 120,000 | 120,000 |
19 | Làm cửa nhôm kính, nhôm Đông Á, kính mờ dày 5mm | m2 | 700,000 | 750,000 |
20 | Lắp đặt cửa kính cường lực mờ dày 10ly | m2 | 900,000 | 900,000 |
21 | Bắn tôn thường bên trong mái ngói để chống dột | m2 | 185,000 | 185,000 |
VIII | Nhân công đi điện, nước… | |||
1 | Nhân công tháo, xử lý hệ thống điện, nước cũ do chủ đầu tư làm để bố trí theo thiết kế mới. Nhân công đi điện nước toàn bộ nhà, dây luồn ống gen (bao gồm đi lại hệ thống điện, cấp thoát nước, điện nhẹ, cáp ti vi, điện thoại, dây mạng chờ, không bao gồm khoan rút lõi) | m2 | 145,000 | 145,000 |
2 | Nhân công chạy đường điện, lắp công tắc, ổ căm và bóng đèn toàn bộ hệ thống nhà. | m2 | 80,000 | 80,000 |
3 | Nhân công bắn tôn cũ vào thép hộp 3 mạ kẽm | m2 | 100,000 | 150,000 |
4 | Nhân công lắp đặt cửa đi nhôm kính | Cái | 250,000 | |
IX | Dịch vụ khác | |||
1 | Tháo dỡ song sắt + Xây, trát bịt cửa sổ | Gói | 850,000 | 850,000 |
2 | Dóc + chuyển đi + ốp + lát lại vệ sinh (khoảng 13m2, gạch do chủ nhà cung cấp) | Gói | 5,000,000 | 5,100,000 |
3 | Gia công trần nhà vệ sinh bằng thép hộp mạ kẽm làm chỗ để téc nước dự phòng | Gói | 1,000,000 | 1,000,000 |
4 | Nhân công lắp đặt điện, cấp thoát nước cho phòng vệ sinh | Gói | 2,000,000 | 2,500,000 |
5 | Nhân công lắp đặt lại hệ thống nước sau khi phá bể cũ thay bằng téc nước | Gói | 1,000,000 | 1,000,000 |
6 | Thay chậu rửa bát, chậu đơn Inox(bao gồm nhân công, vật tư) | Gói | 1,500,000 | 1,500,000 |
7 | Đục ô quạt gió 25*25 chay dây điện lắp đặt quạt gió (gồm nhân công, vật tư… ) | Gói | 650,000 | 650,000 |
8 | Đèn hành lang ốp trần | Bộ | 250,000 | 250,000 |
9 | Làm đá mặt lavarbo | md | 950,000 | 1,200,000 |
10 | Lắp khóa đấm Việt Tiệp vào cửa nhôm kính | Bộ | 175,000 | 175,000 |